Bảng thời gian thi đấu đơn Marat_Safin

Để tránh nhầm lẫn và tính dư, thông tin trong bảng này chỉ được cập nhật sau một giải hay sự tham gia của tay vợt vào giải đã được xác định. Các trận đấu thuộc giải Davis Cup đã được tính trong con số thống kê. Bảng này hiện được lập cùng Giải quần vợt Mỹ Mở rộng, vẫn đang diễn ra.

Giải19971998199920002001200220032004200520062007Sự nghiệp SRThắng-Thua trong sự nghiệp
Australia Mở rộngAA3R1R4RF3RFWA3R1 / 828-6
Pháp Mở rộngA4R4RQF3RSFA4R4R1R2R0 / 924-9
WimbledonA1RA2RQF2RA1R3R2R3R0 / 79-7
Giải Mỹ Mở rộngA4R2RWSF2RA1RA4R2R1 / 821-7
Grand Slam SR0 / 00 / 30 / 31 / 40 / 40 / 40 / 10 / 41 / 30 / 30 / 22 / 31N/A
Thắng-Thua tại các giải Grand Slam10-06-36-312-314-413-42-09-412-24-33-2N/A81-28
Tennis Masters CupAAASFARRASFAAA0 / 34-7
ATP Masters Series1
Indian Wells MastersAA3R2R1R3R3R3R3R4R2R0 / 912-9
Miami MastersAA4R2R2RQF2R2R3R1R2R0 / 96-9
Monte Carlo MastersAA1R1R1RQFASF3R1R2R0 / 810-8
Rome MastersAA2R2R2R2RA3R2R2R2R0 / 89-8
Hamburg MastersAA2RF2RFA3R2R1R2R0 / 817-8
Canada MastersAAAW1RQFA1RA1R2R1 / 610-5
Cincinnati MastersAA1R3R1R1RAQFQF1R1R0 / 88-8
Madrid Masters (Stuttgart)AA2R3R2R2R1RWAQF1R1 / 810-7
Paris MastersAAFW3RWAWAQF3 / 623-3
Tổng Danh hiệu00172103100N/A15
Tổng thể Thắng-Thua0-117-1839-3273-2745-2756-2612-1152-2327-1135-2513-11N/A369-212
Xếp hạng cuối năm203492321137741226N/AN/A

A = không tham gia vào giải.

SR = tỷ lệ của số giải đơn thắng với số giải đã tham gia.